Saturday 27 April 2024
1000 OMR đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
1000 Oman Rial =
84.509,42 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 OMR = 84,51 TRY
1 TRY = 0,0118 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 84,51
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ OMR to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 OMR đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 OMR = 84,509.42280064 TRY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 OMR = 84,623.84700009 TRY | +0.11442420 TRY | +0.13539816 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 OMR = 84,595.21191101 TRY | -0.02863509 TRY | -0.03383808 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 OMR = 84,602.36886633 TRY | +0.00715696 TRY | +0.00846024 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 OMR = 84,602.36886633 TRY | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 OMR = 84,652.50148142 TRY | +0.05013262 TRY | +0.05925675 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 OMR = 84,381.06488904 TRY | -0.27143659 TRY | -0.32064805 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | TRY | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 2.5981 | 0.0307 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 2.4229 | 0.0286 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 2.0783 | 0.0246 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 3.5489 | 0.0420 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 405.1533 | 4.7899 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 1 | 0.0118 |
TRY | 32.5569 | 34.9113 | 40.6987 | 23.8343 | 0.2088 | 84.5854 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 84,51.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.